Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mugging
/'mʌgiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mugging
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trấn lột, vụ trấn lột
noun
plural -gings
the act of attacking and robbing someone :the act of mugging someone [count]
There
have
been
several
muggings
in
the
park
recently
. [
noncount
]
The
park
has
had
an
increased
rate
of
mugging
recently
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content