Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mugger
/'mʌgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mugger
/ˈmʌgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ trấn lột
noun
plural -gers
[count] :a person who attacks and robs another person :a criminal who mugs someone
The
police
arrested
the
mugger.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content