Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muffler
/'mʌflə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muffler
/ˈmʌflɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muffler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
khăn choàng cổ
(Mỹ, như silencer) bộ tiêu âm (ở xe)
noun
plural -flers
[count] US :a device that is attached to the engine of a vehicle to make it quieter - called also (Brit) silencer;
a piece of cloth worn around your neck to keep it warm :scarf
noun
Wrap this muffler round your neck for added warmth
scarf
boa
shawl
wrap
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content