Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mudslinging
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mudslinging
/ˈmʌdˌslɪŋɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị))
noun
[noncount] :the act or practice of publicly saying false or bad things about someone (such as a political opponent) in order to harm that person's reputation
a
campaign
marred
by
mudslinging
on
both
sides
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content