Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mudslide
/ˈmʌdˌslaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -slides
[count] :a large mass of wet earth that suddenly and quickly moves down the side of a mountain or hill
The
heavy
rain
triggered
a
mudslide.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content