Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mudguard
/'mʌdgɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mudguard
/ˈmʌdˌgɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái chắn bùn (ở xe cộ)
noun
plural -guards
[count] US :mud flap
Brit :fender
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content