Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lấm đầy bùn
    lầy bùn, lầy lội
    xỉn, xám xịt, đục ngầu
    (bóng, xấu) rối rắm
    muddy thinking
    tư duy rối rắm
    Động từ
    (muddied)
    làm lấm bùn (giày dép, quần áo)
    muddy the water
    làm cho tình hình rối tung lên

    * Các từ tương tự:
    muddy-headed