Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mudbath /'mʌdbɑ:θ/  

  • Danh từ
    (y học)
    sự tắm bùn (trị tê thấp)
    the pitch was a mudbath after the heavy rain (bóng)
    sau trận mưa to, sân bóng khác nào một bãi tắm bùn