Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mudbath
/'mʌdbɑ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(y học)
sự tắm bùn (trị tê thấp)
the
pitch
was
a
mudbath
after
the
heavy
rain
(
b
ó
ng
)
sau trận mưa to, sân bóng khác nào một bãi tắm bùn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content