Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mucous membrane
/,mju:kəs 'membrein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mucous membrane
/ˈmjuːkəs-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sinh vật)
màng nhầy
noun
plural ~ -branes
[count] :a thin, wet layer of skin that is inside some parts of the body (such as the nose and throat) and that produces mucus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content