Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mucky
/'mʌki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
bẩn, bẩn thỉu
my
hands
are
all
mucky
tay tôi bẩn cả rồi
(Anh) mưa bão (thời tiết)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content