Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muckraker
/'mʌkreikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muckraker
/ˈmʌkˌreɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hay bới móc
noun
plural -ers
[count] :someone (such as a reporter) who tries to find embarrassing or shocking information about famous people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content