Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muckle
/'mikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ & tính từ
(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều
many a little (pickle) makes a mickle
tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content