Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mucker
/'mʌkə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, (từ lóng)
cái ngã
to
come
a
mucker
ngã, thất bại
người thô lỗ
to go a mucker
tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content