Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moxie
/'mɔksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moxie
/ˈmɑːksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động
sự can đảm, sự gan dạ
noun
[noncount] US informal + old-fashioned
the ability to be active :energy
full
of
moxie [=
pep
]
courage or determination
He
showed
a
lot
of
moxie
in
questioning
the
policy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content