Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (mowed; mown hoặc mowed)
    cắt, gặt (cỏ… bằng liềm, hái)
    mow somebody down
    tàn sát, làm chết như rạ
    binh sĩ bị hoạ lực súng máy làm chết như rạ

    * Các từ tương tự:
    mower, mowing-machine, mown