Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moviemaker
/'mu:vimeikə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moviemaker
/ˈmuːviˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà sản xuất nhiều phim
nhà đạo diễn phim
noun
plural -ers
[count] chiefly US :a person who makes movies :filmmaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content