Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có thể di động
    toy soldiers with movable arms and legs
    đồ chơi là bộ đội có chân tay chuyển động được
    thay đổi ngày hàng năm (lễ lạt, ví dụ lễ Phục sinh)

    * Các từ tương tự:
    movableness, movables