Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mouthy
/'mauði/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mouthy
/ˈmaʊɵi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay nói, hay la hét, mồm ba
huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn
adjective
mouthier; -est
informal :talking too much and often in an unpleasant or rude way
a
mouthy
show-off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content