Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mouthwash
/'maʊθwɒ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mouthwash
/ˈmaʊɵˌwɑːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước súc miệng
noun
plural -washes
[count, noncount] :a liquid that is used to clean your mouth and teeth and to make your breath smell better
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content