Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mouth-watering
/ˈmaʊɵˌwɑːtɚrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :having a very delicious taste or appealing smell
a
mouth-watering
aroma
mouth-watering
food
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content