Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moustache
/məs'tɑ:∫/
/'mʌstæ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moustache
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
râu mép, ria
moustaches
(số nhiều) râu mép dài
chiefly Brit spelling of mustache
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content