Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mousetrap
/'maʊstræp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mousetrap
/ˈmaʊsˌtræp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bẫy chuột
* Các từ tương tự:
mousetrap cheese
noun
plural -traps
[count] :a small trap for catching mice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content