Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mouser
/'maʊzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mouser
/ˈmaʊsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mèo bắt chuột (không phải chỉ nuôi làm cảnh)
noun
plural -ers
[count] :a cat that is good at catching mice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content