Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều mice)
    chuột
    a house mouse
    chuột nhà
    a field mouse
    chuột đồng
    người rụt rè
    con chuột (ở máy điện toán)
    play cat and mouse (a cat-and-mouse game) with somebody
    xem cat
    quite as a mouse
    xem quiet

    * Các từ tương tự:
    mouse-colour, mouse-hole, mouse-sight, mouse-trap cheese, mousekin, mouser, mousetrap, mousetrap cheese