Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mourner
/'mɔ:nə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mourner
/ˈmoɚnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
người đưa tang
noun
plural -ers
[count] :a person who mourns for someone who has died especially; :a person who goes to someone's funeral
His
funeral
services
attracted
hundreds
of
mourners
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content