Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mountainside
/'maʊntinsaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mountainside
/ˈmaʊntn̩ˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sườn núi
noun
plural -sides
[count] :the side of a mountain
a
steep
mountainside
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content