Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mountain goat
/'mauntin'gout/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mountain goat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học) dê rừng
noun
plural ~ goats
[count] :an animal that has horns and a thick white coat and that lives in the mountains of western North America
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content