Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Mỹ molt)
    Động từ
    thay lông (chim)
    rụng lông (chó, mèo)
    con chó rụng lông khắp nhà
    Danh từ
    sự thay lông, sự rụng lông; thời kỳ thay lông, thời kỳ rụng lông