Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moult
/məʊlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moult
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ molt)
Động từ
thay lông (chim)
rụng lông (chó, mèo)
a
dog
that
moults
all
over
the
house
con chó rụng lông khắp nhà
Danh từ
sự thay lông, sự rụng lông; thời kỳ thay lông, thời kỳ rụng lông
Brit spelling of molt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content