Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Mỹ moldy)
    phủ đầy meo mốc
    (khẩu ngữ, xấu) cũ và mục nát
    (Anh, khẩu ngữ) tẻ nhạt, chán ngắt
    we had a mouldy everyday
    chúng tôi đã qua một kỳ nghỉ chán ngắt, ngày nào cũng mưa