Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ molding)
    sự đổ khuôn, sự đúc bảng khuôn
    sự uốn nắn (tính nết…)
    sự uốn nắn tính nết của thanh niên
    (kiến trúc) đường chỉ viền trang trí