Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moulder
/məʊldə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moulder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(Mỹ molder)
nát vụn ra, đổ nát
the
mouldering
ruins
of
an
old
castle
phế tích nát vụn của một toà lâu đài cổ
Brit spelling of molder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content