Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
motorized
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
motorized
/ˈmoʊtəˌraɪzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cơ giới hoá
adjective
also Brit motorised
having a motor
motorized
vehicles
a
motorized
bicycle
/
wheelchair
using motorized vehicles
motorized
troops
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content