Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
motorcade
/'məʊtəkeid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
motorcade
/ˈmoʊtɚˌkeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
đoàn xe hộ tống (một nhân vật cao cấp)
noun
plural -cades
[count] :a group or line of cars or other vehicles that travel together
a
presidential
motorcade [=
a
line
of
vehicles
that
includes
a
car
carrying
the
President
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content