Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
motor scooter
/məʊtə,sku:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
motor scooter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe xcút-tơ (xe môtô bánh nhỏ loại vetpa)
noun
plural ~ -ers
[count] :a small vehicle with two wheels that is powered by a motor and that has a low seat and a flat area for resting your feet - called also scooter;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content