Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    động cơ, mô tơ
    an electric motor
    mô tơ điện
    an outboard motor
    môtơ gắn ngoài (ở phía đuôi thuyền)
    (Anh, cũ) xe hơi
    Tính từ
    có gắn động cơ
    motor vehicles
    xe có gắn động cơ
    [thuộc] xe hơi
    motor insurance
    bảo hiểm xe hơi
    [gây ra] vận động
    motor nerves
    dây thần kinh vận động
    Động từ
    đi bằng xe hơi
    họ đã lái xe thoải mái cả một buổi chiều xuyên suốt đồng quê

    * Các từ tương tự:
    motor boat, motor car, motor road, motor scooter, motor torpedo-boat, motor-boating, motor-borne, motor-ship, motorbike