Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    pha tạp, táp nham
    a motley crowd
    đám đông táp nham
    [có màu] sặc sỡ
    a motley coat
    chiếc áo choàng sặc sỡ
    Danh từ
    áo anh hề (trước đây, có màu sặc sỡ)
    wear the motley
    mặc áo như thằng hề; thủ vai hề