Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mother-in-law
/'mʌðəinlɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mother-in-law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều mothers-in-law)
mẹ chồng; mẹ vợ
noun
/ˈmʌðɚrənˌlɑː/ , pl mothers-in-law /ˈmʌðɚzənˌlɑː/
[count] :the mother of your husband or wife
* Các từ tương tự:
mother-in-law apartment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content