Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mother tongue
/,mʌðə'tʌη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mother tongue
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng mẹ đẻ
noun
plural ~ tongues
[count] :the language that a person learns to speak first
He
speaks
English
fluently
but
his
mother
tongue
[=
native
language
,
first
language
]
is
Chinese
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content