Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mother ship
/'mʌðə∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mother ship
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con tàu mẹ (cung cấp đồ tiếp tế cho các tàu con)
noun
plural ~ ships
[count] :a large ship or spaceship that sends out boats or smaller spaceships to explore, do scientific research, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content