Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mother country
/'mʌðə,kʌntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mother country
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tổ quốc, quê hương
mẫu quốc (đối với các thuộc địa)
noun
plural ~ -tries
[count] the country where people who live in a colony or former colony came from - usually singular; usually used with the
The
colonies
rebelled
against
the
mother
country
.
the country where you were born or where your family came from :motherland
usually singular
Her
books
have
sold
better
abroad
than
in
her
mother
country
. -
often
used
with
the
an
immigrant's
nostalgia
for
the
mother
country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content