Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moth-eaten
/'mɒθ,i:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moth-eaten
/ˈmɑːɵˌiːtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị nhậy cắn
(khẩu ngữ, xấu)
cũ rích, rách tả tơi
lỗi thời
moth-eaten
ideas
ý tưởng lỗi thời
adjective
[more ~; most ~] :having holes caused by moths :eaten into by moths
a
moth-eaten
sweater
/
sofa
-
often
used
figuratively
a
moth-eaten [=
outdated
,
antiquated
]
computer
system
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content