Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mote
/məʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mote
/ˈmoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bụi, hạt bụi
the mote in somebody's eye
lỗi lầm nhỏ của ai so với lỗi lầm lớn của mình
* Các từ tương tự:
motel
,
motet
,
motey
noun
plural motes
[count] old-fashioned :a very small piece of dust, dirt, etc.
a
mote [=
speck
]
of
dust
dust
motes
* Các từ tương tự:
motel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content