Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mosquito-curtain
/məs'ki:tou kə:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
danh từ
màn, mùng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content