Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mosquito net
/məs'ki:təʊnet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mosquito net
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
màn, mùng
* Các từ tương tự:
mosquito-netting
noun
plural ~ nets
[count] :a net that is placed over something (such as a bed) in order to keep out mosquitoes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content