Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mosquito boat
/məs'ki:toubout/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/* danh từ
(hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content