Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mosque
/mɒsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mosque
/ˈmɑːsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đền thờ Hồi giáo
noun
plural mosques
[count] :a building that is used for Muslim religious services
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content