Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mosey
/'məʊzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mosey
/ˈmoʊzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
đi thong thả
verb
moseys; moseyed; moseying
[no obj] US informal :to walk or move in a slow and relaxed way
I
think
I'll
mosey (
on
)
over
to
the
post
office
and
see
if
the
mail
has
come
in
yet
.
He
moseyed
up
to
the
bar
.
mosey along
[phrasal verb] informal :to go away :leave
I'm
finished
here
,
so
I'll
just
mosey
along
now
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content