Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mortgagee
/,mɔgə'dʒi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mortgagee
/ˌmoɚgɪˈʤiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người (tổ chức) cho vay tiền có thế chấp
noun
plural -ees
[count] law :a person or organization (such as a bank) that lends money to someone for buying property
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content