Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mortarboard
/ˈmoɚtɚˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -boards
[count] :a hat with a flat square top that is worn for special ceremonies at some schools
The
students
donned
robes
and
mortarboards
for
graduation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content