Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mortar
/'mɔ:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mortar
/ˈmoɚtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vữa, hồ
Động từ
trát vữa vào
Danh từ
sung cối
under
mortar
fire
dưới hoả lực của súng cối
cối [để] giã
* Các từ tương tự:
mortar board
,
mortar-shell
,
mortaring
noun
plural -tars
[count] :a heavy, deep bowl in which seeds, spices, etc., are pounded or crushed with a heavy tool (called a pestle)
[count] :a military weapon used to fire shells (sense 5a) high into the air at a low speed
fire
/
shoot
a
mortar -
often
used
before
another
noun
The
soldiers
came
under
mortar
fire
.
a
mortar
attack
[noncount] :a wet substance that is spread between bricks or stones and that holds them together when it hardens
seal
the
joints
with
mortar -
see
also
brick-and-mortar
bricks
and
mortar
at
1
brick
* Các từ tương tự:
mortarboard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content